• /´sinti¸leitiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sắc sảo; lỗi lạc và tế nhị
    scintillating repartee
    lời ứng đối sắc sảo


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    blah , dull

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X