• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ=== =====Cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)===== ::to set something afire ::đốt ch...)
    So với sau →

    19:39, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
    to set something afire
    đốt cháy vật gì
    to be afire with the desire to do something
    nóng lòng muốn làm điều gì

    Oxford

    Adv. & predic.adj.

    On fire.
    Intensely roused or excited.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X