• /ə´faiə/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
    to set something afire
    đốt cháy vật gì
    to be afire with the desire to do something
    nóng lòng muốn làm điều gì


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X