• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 19: Dòng 19:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====vòi=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Hose.jpg|200px|]]
    [[Image:Hose.jpg|200px|]]
    Dòng 53: Dòng 56:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hose hose] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hose hose] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hose hose] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hose hose] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    14:47, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /houz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bít tất dài
    ( số nhiều) ống vòi
    rubber hoses
    ống cao su

    Ngoại động từ

    Lắp ống, lắp vòi
    Tưới nước bằng vòi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vòi

    Cơ - Điện tử

    ==

    Dệt may

    bít tất dài

    Kỹ thuật chung

    miệng
    ống
    ống cao su
    ống dẻo
    ống mềm

    Oxford

    N. & v.
    N.
    (also hose-pipe) a flexible tube conveyingwater for watering plants etc., putting out fires, etc.
    A(collect.; as pl.) stockings and socks (esp. in trade use). bhist. breeches (doublet and hose).
    V.tr.
    (often foll. bydown) water or spray or drench with a hose.
    Provide withhose.

    Tham khảo chung

    • hose : Corporateinformation
    • hose : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X