-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Xem close == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bộ phận đóng kín===== =====bộ phận khép kín===== ...)
Dòng 11: Dòng 11: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ phận đóng kín==========bộ phận đóng kín=====Dòng 19: Dòng 19: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cái nắp==========cái nắp=====- =====cái nút=====+ =====cái nút=====+ == Xây dựng==+ =====gạch khuyết=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 28: Dòng 32: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=closer closer] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=closer closer] : National Weather Service*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=closer closer] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=closer closer] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]15:16, ngày 29 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ