-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gỗ hồng sắc (rắn, chất lượng cao, dùng đóng đồ đạc)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any of several f...)
Dòng 16: Dòng 16: =====Any of several fragrant close-grained woods used in makingfurniture.==========Any of several fragrant close-grained woods used in makingfurniture.=====+ == Xây dựng==+ =====gỗ hồng mộc=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rosewood rosewood] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rosewood rosewood] : National Weather Service- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]16:06, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Tham khảo chung
- rosewood : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ