• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ)===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự sa bụng====...)
    Dòng 13: Dòng 13:
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự sa bụng=====
    =====sự sa bụng=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====sét=====
    =====sét=====
    Dòng 24: Dòng 24:
    =====A drop in the level of the womb during the last weeks ofpregnancy.=====
    =====A drop in the level of the womb during the last weeks ofpregnancy.=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====sự giảm nhẹ=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 29: Dòng 33:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lightening lightening] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lightening lightening] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lightening lightening] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lightening lightening] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    16:21, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ)

    Y học

    sự sa bụng

    Kỹ thuật chung

    sét

    Oxford

    N.

    A drop in the level of the womb during the last weeks ofpregnancy.

    Xây dựng

    sự giảm nhẹ

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X