• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Như lâu đài, như cung điện===== =====Nguy nga===== ::a palatial hotel ::một khách sạn lộng lẫy == Từ ...)
    So với sau →

    20:28, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như lâu đài, như cung điện
    Nguy nga
    a palatial hotel
    một khách sạn lộng lẫy

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nguy nga

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Luxurious, de luxe, magnificent, splendid, stately,sumptuous, opulent, majestic, magnificent, grand, elegant,palatine, Slang posh, ritzy, swanky, classy: After winning thepools, they moved into a palatial house in Belgravia.

    Oxford

    Adj.

    (of a building) like a palace, esp. spacious and splendid.
    Palatially adv. [L (as PALACE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X