• /pə'leiʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như lâu đài, như cung điện
    Nguy nga
    a palatial hotel
    một khách sạn lộng lẫy

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nguy nga

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cramped , minor , small , tiny

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X