• /həu´tel/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khách sạn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khách sạn
    apartment hotel
    khách sạn kiểu nhà ở
    commercial hotel
    khách sạn kinh doanh
    flat of hotel type
    căn hộ kiểu khách sạn
    hotel entrance hall
    tiền sảnh khách sạn
    hotel hall
    sảnh khách sạn
    hotel lock
    khóa khách sạn
    hotel room
    buồng khách sạn
    hotel vestibule
    tiền sảnh khách sạn
    hotel-typed residential building
    nhà ở kiểu khách sạn
    resort hotel
    khách sạn nghỉ mát
    roadside hotel
    khách sạn bên đường (cho khách du lịch)
    single-room hotel-accommodation
    khách sạn buồng đơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X