• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ựa, sự ợ ra, sự mửa ra, sự nôn ra===== =====Sự đổ ra, sự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở l...)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Sự nhai lại (ý kiến của ai)=====
    =====Sự nhai lại (ý kiến của ai)=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Y học===
     +
    =====1. (sự) chảy ngược, dồn ngược 2. trớ=====
     +
    [[Category:Y học]]

    09:16, ngày 30 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ựa, sự ợ ra, sự mửa ra, sự nôn ra
    Sự đổ ra, sự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở lại (nước..)
    Sự nhai lại (ý kiến của ai)

    Chuyên ngành

    Y học

    1. (sự) chảy ngược, dồn ngược 2. trớ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X