• (Khác biệt giữa các bản)
    n (ngàn -> ngành)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====hậu cần học=====
    =====hậu cần học=====
    -
    =====ngàn hậu cần=====
    +
    =====ngành hậu cần=====
     +
     
     +
     
    ===== Tham khảo =====
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=logistics logistics] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=logistics logistics] : Corporateinformation

    02:25, ngày 2 tháng 10 năm 2008

    /lɔ´dʒistiks/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (quân sự) ngành hậu cần

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    logistic học

    Kinh tế

    hậu cần học
    ngành hậu cần
    Tham khảo

    Oxford

    N.pl.
    The organization of moving, lodging, and supplyingtroops and equipment.
    The detailed organization andimplementation of a plan or operation.
    Logistic adj.logistical adj. logistically adv. [F logistique f. logerlodge]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X