-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa của từ)(sửa lỗi)
Dòng 12: Dòng 12: =====Sân phơi cà phê==========Sân phơi cà phê=====- Nơi nấu nướng ngoài trời+ =====Nơi nấu nướng ngoài trời========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====quay=====+ =====quay=====- =====rán=====+ =====rán=====- =====rang=====+ =====rang==========vỉ nướng==========vỉ nướng=====Dòng 47: Dòng 47: =====Barbecue sauce ahighly seasoned sauce, usu. containing chillies, in which meatetc. may be cooked. [Sp. barbacoa f. Haitian barbac•a woodenframe on posts]==========Barbecue sauce ahighly seasoned sauce, usu. containing chillies, in which meatetc. may be cooked. [Sp. barbacoa f. Haitian barbac•a woodenframe on posts]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]09:35, ngày 9 tháng 10 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
A a meal cooked on an open fire out of doors,esp. meat grilled on a metal appliance. b a party at which sucha meal is cooked and eaten.
A the metal appliance used forthe preparation of a barbecue. b a fireplace, usu. of brick,containing such an appliance.
Barbecue sauce ahighly seasoned sauce, usu. containing chillies, in which meatetc. may be cooked. [Sp. barbacoa f. Haitian barbac•a woodenframe on posts]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ