• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====được chằng được giữ===== =====treo===== ::cable stayed bridge ::cầu dầm kiểu dây c...)
    n (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">/steid/</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    16:10, ngày 12 tháng 10 năm 2008

    //steid//

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    được chằng được giữ
    treo
    cable stayed bridge
    cầu dầm kiểu dây cáp treo
    cable-stayed bridge
    cầu treo bằng cáp
    stayed bridge
    cầu treo
    stayed girder structures
    kết cấu dầm-dây treo
    stayed-cable bridge
    cầu cáp treo

    Tham khảo chung

    • stayed : National Weather Service
    • stayed : Corporateinformation
    • stayed : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X