• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Thêm nghĩa của từ)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    -
    =====Cuối cùng, sau cùng, sau chót=====
    +
    =====1. Cuối cùng, sau cùng, sau chót=====
     +
    2. Thiết yếu, chính yếu
     +
    E.g: All life depends ultimately on oxygen
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====cuối cùng, sau cùng=====
    +
    =====cuối cùng, sau cùng=====
    =====sau cùng=====
    =====sau cùng=====
    Dòng 25: Dòng 27:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ultimately ultimately] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ultimately ultimately] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ultimately ultimately] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ultimately ultimately] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    02:07, ngày 15 tháng 10 năm 2008

    /´ʌltimətli/

    Thông dụng

    Phó từ

    1. Cuối cùng, sau cùng, sau chót

    2. Thiết yếu, chính yếu E.g: All life depends ultimately on oxygen

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cuối cùng, sau cùng
    sau cùng

    Kỹ thuật chung

    cuối cùng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.
    Finally, at long last, in the final or last analysis, inthe end, at the end of the day, after all is said and done, at(the) last, in the long run; fundamentally, essentially,basically, at bottom: I thought it might ultimately come tothis. He came to understand that ultimately people must dependon each other.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X