• (Khác biệt giữa các bản)
    (tê liệt)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ=====
    +
    =====Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ,tê liệt=====
     +
     
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    14:20, ngày 30 tháng 11 năm 2008

    /dis´rʌpt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đập gãy, đập vỗ, phá vỡ,tê liệt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngắt
    đánh thủng
    đập gãy
    làm gián đoạn
    phá vỡ
    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Disorder, upset, disorganize, disturb, unsettle, shake up,disconcert, agitate: Youve disrupted my plan completely.
    Interrupt, break in or into, interfere (with): They disruptedthe meeting with their loud outbursts.

    Oxford

    V.tr.
    Interrupt the flow or continuity of (a meeting, speech,etc.); bring disorder to.
    Separate forcibly; shatter.
    Disrupter n. (also disruptor). disruption n. disruptiveadj. disruptively adv. disruptiveness n. [L disrumperedisrupt- (as DIS-, rumpere break)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X