-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====customs duty===== ::phải trả thuế quan ::liable to customs duty ::phải [[trả]...)
So với sau →Hiện nay
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tariff
- biểu giá thuế quan
- tariff schedule
- biểu thuế (quan) kép
- double tariff
- biểu thuế quan
- custom tariff
- biểu thuế quan
- customs tariff
- biểu thuế quan
- import tariff
- biểu thuế quan bảo hộ
- protective tariff
- biểu thuế quan chung
- Common Customs Tariff
- biểu thuế quan chung
- Common External Tariff
- biểu thuế quan chung
- single-schedule tariff
- biểu thuế quan chung (của thị trường chung Châu Âu)
- common customs tariff
- biểu thuế quan di động
- sliding-scale tariff
- biểu thuế quan một cột
- single-column tariff
- biểu thuế quan nhập khẩu
- customs import tariff
- biểu thuế quan phân biệt đối xử
- discriminatory tariff
- các biện pháp phi thuế quan
- non-tariff measures
- các cuộc đàm phán về thuế quan
- tariff negotiations
- các xí nghiệp tránh thuế quan
- tariff factories
- các xí nghiệp tránh thuế quan (của nước ngoài)
- tariff factories
- chế độ thuế quan
- tariff system
- chế độ thuế quan hai cột (có hai loại thuế suất)
- two column tariff system
- chế độ thuế quan kép
- dual tariff system
- chế độ thuế quan ưu đãi của Anh
- British preferential tariff system
- chế độ thuế quan đơn nhất
- single-schedule tariff
- chính sách thuế quan
- tariff policy
- danh mục hàng hóa (biểu thuế quan) theo hiệp định Brussels
- Brussels (Tariff) Nomenclature
- Danh mục Thuế quan Brút-xen
- Brussels Tariff Nomenclature
- giá biểu thuế quan cơ bản
- basic tariff
- giảm (hoặc) miễn thuế quan
- tariff diminution or free
- hạn ngạch thuế quan
- tariff quota
- hạn ngạch, mức thuế quan cao nhất
- tariff ceiling
- hàng rào phi thuế quan
- non-tariff barriers
- hàng rào thuế quan
- tariff barrier
- hàng rào thuế quan
- tariff factories
- hiệp định thuế quan
- tariff agreement
- hủy bỏ thuế quan nhập khẩu
- dismantlement of import tariff
- phân loại thuế quan
- tariff classification
- quy định về thuế quan
- tariff provision
- quyền tự trị thuế quan
- tariff autonomy
- sự bảo hộ thuế quan
- tariff protection
- sự cải cách thuế quan
- tariff reform
- sự giảm nhượng thuế quan
- tariff concession
- sự giảm thuế quan đặc biệt
- special tariff concession
- sự giảm thuế quan đồng loạt
- across-the-board tariff reduction
- sự leo thang thuế quan
- tariff escalation
- sự phân loại thuế quan
- tariff classification
- sự ưu đãi thuế quan
- tariff preference
- sự đãi ngộ thuế quan
- tariff treatment
- sửa đổi chế độ thuế quan
- tariff reform
- suất thuế quan
- custom tariff
- suất thuế quan
- customs tariff
- suất thuế quan
- tariff level
- tác động thương mại (của một khoản thuế quan)
- trade effect (ofa tariff)
- tác động thương mại của một khoản thuế quan
- trade effect (ofa tariff)
- tác động đối với sản xuất (của một khoản thuế quan)
- production effect (ofa tariff)
- thông báo thuế quan
- tariff circular
- thu xuất thuế quan hiện hành
- tariff in force
- thuế quan bảo hộ
- protective tariff
- thuế quan bảo hộ
- tariff for protection
- thuế quan các-ten
- cartel tariff
- thuế quan che giấu
- concealed tariff
- thuế quan chọn lọc (theo giá hay theo lượng)
- selective tariff
- thuế quan chọn lựa (theo giá hay theo lượng)
- selective tariff
- thuế quan co dãn
- elastic tariff
- thuế quan co giãn
- elastic tariff
- thuế quan có tính khoa học
- scientific tariff
- thuế quan khẩn cấp
- emergency tariff
- thuế quan kỳ thị
- discriminating tariff
- thuế quan lâm thời
- emergency tariff
- thuế quan nhiều mức
- multiple tariff
- thuế quan nhiều mức
- multiple tariff time
- thuế quan phân biệt đối xử
- discriminating tariff
- thuế quan phụ trội
- extra tariff
- thuế quan quá cao
- swingeing tariff
- thuế quan tài chính
- revenue tariff
- thuế quan thỏa thuận
- agreed tariff
- thuế quan thỏa thuận
- agreement tariff
- thuế quan thống nhất
- uniform tariff
- thuế quan thu nhập
- revenue tariff
- thuế quan trả đũa
- retaliatory tariff
- thuế quan ưu đãi
- preferential tariff
- thuế quan ưu đãi của Anh
- British preferential tariff
- thuế quan đối kháng
- counter tariff
- thuế suất thuế quan hiện hành
- tariff in force
- tiểu mục thuế quan
- tariff subheading
- tiểu mục thuế quan (=phân thuế mục quan thuế)
- tariff subheading
- điều quy định về thuế quan
- tariff provision
- điều ước thuế quan
- tariff treaty
- định ngạch thuế quan
- tariff quota
- đồng rúp thuế quan
- tariff rouble
- đồng tiền thuế quan
- tariff currency
tariff duty
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
