• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất tăng nhanh===== ::set accelerating agent ::chất tăng nhanh sự đông kết == Từ ...)
    (thêm nghĩa từ)
    Dòng 14: Dòng 14:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bàn đạp ga=====
    +
    =====bàn đạp ga=====
     +
    =====Gia tốc=====
     +
     
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==

    03:18, ngày 16 tháng 12 năm 2008

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất tăng nhanh
    set accelerating agent
    chất tăng nhanh sự đông kết

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    chân ga

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn đạp ga
    Gia tốc

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X