-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}+ ===Ô tô===+ =====Ăn mòn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====làm ăn mòn=====+ =====làm ăn mòn=====- =====làm rỉ=====+ =====làm rỉ=====- =====gặm mòn=====+ =====gặm mòn==========ăn mòn==========ăn mòn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====ăn mòn=====+ =====ăn mòn==========gặm mòn==========gặm mòn=====Dòng 34: Dòng 36: =====Corrodible adj. [ME f. L corroderecorros- (as COM-, rodere gnaw)]==========Corrodible adj. [ME f. L corroderecorros- (as COM-, rodere gnaw)]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Ô tô]]04:32, ngày 16 tháng 12 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ