• /kəˈroʊd/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gặm mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Nội động từ

    Mòn dần, ruỗng ra

    Chuyên ngành

    Ô tô

    Ăn mòn

    Kỹ thuật chung

    làm ăn mòn
    làm rỉ
    gặm mòn
    ăn mòn

    Kinh tế

    ăn mòn
    gặm mòn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    aid , build , fortify , help

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X