-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa tiếng Anh)(sua)
Dòng 36: Dòng 36: =====Clue in (or up) sl. inform. not have a clue colloq. beignorant or incompetent. [var. of CLEW]==========Clue in (or up) sl. inform. not have a clue colloq. beignorant or incompetent. [var. of CLEW]=====- === Microsoft Encarta 2008 - Encarta Dictionaries===- =====aid in solving mystery: something that helps to solve a mystery or crime=====- =====aid in solving crossword: one of the numbered items of information used to solve a crossword puzzle=====- =====explanation for behavior: an explanation or reason for something that is difficult to understand=====- Microsoft® Encarta® 2008. © 1993-2007 Microsoft Corporation. All rights reserved.- == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 48: Dòng 42: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clue clue] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clue clue] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=clue clue] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=clue clue] : Chlorine Online- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]03:04, ngày 10 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ