• (Khác biệt giữa các bản)
    (Audio)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Oxford===
    === Oxford===
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====Rhinocerotic adj. [ME f. L f. Gk rhinokeros (asRHINO-, keras horn)]=====
    =====Rhinocerotic adj. [ME f. L f. Gk rhinokeros (asRHINO-, keras horn)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    16:09, ngày 10 tháng 1 năm 2009

    /rai´nɔsərəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .rhinoceros, rhinoceroses

    (viết tắt) rhino con tê giác
    have,..a hide/skin like a rhinoceros
    trơ; lì; mặt dày

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. same or rhinoceroses) any of various largethick-skinned plant-eating ungulates of the familyRhinocerotidae of Africa and S. Asia, with one horn or in somecases two horns on the nose and plated or folded skin.
    Rhinoceros bird = ox-pecker. rhinoceros horn a mass ofkeratinized fibres, reputed to have medicinal or aphrodisiacpowers.
    Rhinocerotic adj. [ME f. L f. Gk rhinokeros (asRHINO-, keras horn)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X