• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 16: Dòng 16:
    *Ved : [[Galvanised]]
    *Ved : [[Galvanised]]
    *Ving: [[Galvanising]]
    *Ving: [[Galvanising]]
     +
     +
    ===Verb (used with object), -nized, -nizing.===
     +
    =====to stimulate by or as if by a galvanic current.=====
     +
    =====Medicine/Medical . to stimulate or treat (muscles or nerves) with induced direct current ( distinguished from faradize ).=====
     +
    =====to startle into sudden activity; stimulate.=====
     +
    =====to coat (metal=====
     +
    : esp. iron or steel) with zinc.

    04:03, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /gælvənaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác galvanize

    Như galvanize

    Hình Thái Từ

    Verb (used with object), -nized, -nizing.

    to stimulate by or as if by a galvanic current.
    Medicine/Medical . to stimulate or treat (muscles or nerves) with induced direct current ( distinguished from faradize ).
    to startle into sudden activity; stimulate.
    to coat (metal
    esp. iron or steel) with zinc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X