-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- animate , arouse , astonish , awaken , commove , electrify , energize , excite , fire * , frighten , innervate , invigorate , jolt , motivate , move , pique , prime , provoke , quicken , shock , spur , startle , stir , stun , thrill , vitalize , wake , zap * , egg on , foment , goad , impel , incite , inflame , inspire , instigate , prick , prod , prompt , propel , set off , stimulate , touch off , trigger , work up , coat , rally , zinc
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ