• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====( số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã=====
    =====( số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. -ies) 1 constant or close attention to what one isdoing.=====
     
    -
    =====(usu. in pl.) constant attentions to another person.[L assiduitas (as ASSIDUOUS, -ITY)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[application]] , [[assiduousness]] , [[industriousness]] , [[industry]] , [[sedulousness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /,æsi'dju:əti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính siêng năng, tính chuyên cần
    ( số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X