-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: =====Nữ xướng ngôn viên vô tuyến truyền thanh hoặc vô tuyến truyền hình==========Nữ xướng ngôn viên vô tuyến truyền thanh hoặc vô tuyến truyền hình=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====A woman who receives or entertains a guest.=====- =====A womanemployed to welcome and entertain customers at a nightclub etc.3 a stewardess on an aircraft, train, etc. (air hostess). [MEf. OF (h)ostesse (as HOST(2))]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====noun=====- + :[[lady of the house]] , [[mistress of the household]] , [[toastmistress]] , [[host]] , [[mistress of ceremonies]] , [[m]].c. emcee- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hostess hostess] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- lady of the house , mistress of the household , toastmistress , host , mistress of ceremonies , m.c. emcee
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ