• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    - 
    =====/'''<font color="red">bild</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">bild</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 12:
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====adjective=====
    +
    see this thanks <a href=" http://tubivtope.ifrance.com/you-tube-debate.html ">you tube debate </a> %-))
    -
    :[[constructed]] , [[fabricated]] , [[manufactured]] , [[made]] , [[put together]] , [[produced]] , [[assembled]] , [[completed]] , [[finished]] , [[created]] , [[well-proportioned]] , [[shapely]] , [[stacked]] , [[ample]] , [[busty]] , [[full-figured]] , [[voluptuous]] , [[well-rounded]] , [[athletic]] , [[beefy]] , [[brawny]] , [[powerful]] , [[pumped up]] , [[stout]] , [[sturdy]] , [[strapping]] , [[strong]] , [[buxom]] , [[curvaceous]] , [[curvy]] , [[well-developed]]
    +
     
     +
     
    ===Từ trái nghĩa===
    ===Từ trái nghĩa===
    =====adjective=====
    =====adjective=====
    :[[flat]] , [[skinny]] , [[puny]] , [[weak]]
    :[[flat]] , [[skinny]] , [[puny]] , [[weak]]

    13:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /bild/

    Thông dụng

    Xem build

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    được đắp lên
    được xây dựng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    see this thanks <a href=" http://tubivtope.ifrance.com/you-tube-debate.html ">you tube debate </a>  %-))


    Từ trái nghĩa

    adjective
    flat , skinny , puny , weak

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X