• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====đau bụng=====
    +
    =====đau bụng=====
    ::[[biliary]] [[colic]]
    ::[[biliary]] [[colic]]
    ::đau bụng mật
    ::đau bụng mật
    ::[[copper]] [[colic]]
    ::[[copper]] [[colic]]
    ::cơn đau bụng đồng
    ::cơn đau bụng đồng
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A severe spasmodic abdominal pain.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bellyache]] , [[enteralgia]] , [[gripe]] , [[pain]] , [[stomachache]] , [[tormina]]
    -
    =====Colicky adj. [ME f. Fcolique f. LL colicus: see COLON(2)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    15:27, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /ˈkɒlɪk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) cơn đau bụng

    Chuyên ngành

    Y học

    đau bụng
    biliary colic
    đau bụng mật
    copper colic
    cơn đau bụng đồng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X