• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:34, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    Xem [[complacence]]
    Xem [[complacence]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(also complacence) 1 smug self-satisfaction.=====
     
    -
    =====Tranquilpleasure. [med.L complacentia f. L complacere (as COM-, placereplease)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[smugness]] , [[satisfaction]] , [[sense of security]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=complacency complacency] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kəm'pleisənsi/

    Thông dụng

    Xem complacence


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X