-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========bãi cây nhỏ==========bãi cây nhỏ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========rừng cây bụi==========rừng cây bụi=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N. an area of undergrowth and small trees, grown forperiodic cutting.=====+ =====noun=====- + :[[bosk]] , [[copse]] , [[firth]] , [[forest]] , [[grove]] , [[growth]] , [[regrow]] , [[thicket]] , [[underwood]] , [[wood]] , [[woodland]]- =====V.tr. cut back (young trees) periodicallyto stimulategrowthof shoots.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Coppiced adj.[OF cope‹z ult.f. med.L colpus blow: see COPE(1)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
