• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====giảm ga=====
    +
    =====giảm ga=====
    -
    =====giảm tốc=====
    +
    =====giảm tốc=====
    ::accelerate-decelerate [[principle]]
    ::accelerate-decelerate [[principle]]
    ::kỹ thuật tăng tốc-giảm tốc
    ::kỹ thuật tăng tốc-giảm tốc
    -
    =====hãm=====
    +
    =====hãm=====
    =====hãm lại=====
    =====hãm lại=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Intr. & tr. begin or cause to begin to reduce speed.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[brake]] , [[slow]] , [[slow down]]
    -
    =====Tr. make slower (decelerated motion).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Deceleration n.decelerator n. decelerometer n. [DE-, after ACCELERATE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=decelerate decelerate] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /di´selə¸reit/

    Thông dụng

    Động từ

    Đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giảm ga
    giảm tốc
    accelerate-decelerate principle
    kỹ thuật tăng tốc-giảm tốc
    hãm
    hãm lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    brake , slow , slow down

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X