• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:00, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    * PP : [[mislaid]]
    * PP : [[mislaid]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Misplace, lose, mislocate; misfile: I have mislaid myreading spectacles.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====(past and past part. -laid) 1 unintentionally put (athing) where it cannot readily be found.=====
     
    -
    =====Euphem. lose.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[misplace]] , [[displace]] , [[lose]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /mis´lei/

    Thông dụng

    Để mất, để thất lạc

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X