• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng=====
    =====Điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====An expression of affection.=====
     
    -
    =====Liking, affection.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[fondness]] , [[love]] , [[affection]] , [[hypocorism]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    10:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /ɛnˈdɪərmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng
    Sự được mến, sự được quý chuộng
    Sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm
    Điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X