-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'fiɳgəprint</font>'''/==========/'''<font color="red">'fiɳgəprint</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 8: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- =====dấu tay=====+ =====dấu tay======= Y học==== Y học==- - =====dấu lăn ngón=====- - == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====An impression made on a surface by thefingertips, esp. as used for identifying individuals.=====- - =====Adistinctive characteristic.=====- - =====V.tr. record the fingerprints of(a person).=====- == Xây dựng==- =====dấu vết ngón tay=====- - - ==Tham khảo chung==+ =====dấu lăn ngón=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fingerprint fingerprint] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=fingerprint&submit=Search fingerprint] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fingerprint fingerprint] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fingerprint fingerprint]: Chlorine Online+ :[[dab]] , [[dactylogram]] , [[identify]] , [[mark]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ