• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) noãn===== =====(sinh vật học) tế bào trứng===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
    Hiện nay (11:56, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 13:
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====noãn=====
    +
    =====noãn=====
    -
     
    +
    -
    =====trứng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====The part of the ovary of seed plants that contains the germcell; an unfertilized seed.=====
    +
    =====trứng=====
    -
    =====Ovular adj. [F f. med.L ovulum,dimin. of OVUM]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[egg]] , [[embryo]] , [[nucellus]] , [[seed]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) noãn
    (sinh vật học) tế bào trứng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    noãn
    trứng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    egg , embryo , nucellus , seed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X