• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:22, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(v) định vị lại=====
    =====(v) định vị lại=====
    Dòng 15: Dòng 13:
    =====tái định vị=====
    =====tái định vị=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chuyển dịch=====
    +
    =====chuyển dịch=====
    -
    =====chuyển vị=====
    +
    =====chuyển vị=====
    -
    =====di chuyển=====
    +
    =====di chuyển=====
    -
    =====dịch chuyển=====
    +
    =====dịch chuyển=====
    =====định vị lại=====
    =====định vị lại=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Tr. locate in a new place.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[remove]] , [[transfer]]
    -
    =====Tr. & intr. move to a newplace (esp. to live or work).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Relocation n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=relocate relocate] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=relocate relocate] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=relocate relocate] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /riˈloʊkeɪt, ˌriloʊˈkeɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Di chuyển tới; xây dựng lại

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) định vị lại

    Toán & tin

    tái định vị

    Kỹ thuật chung

    chuyển dịch
    chuyển vị
    di chuyển
    dịch chuyển
    định vị lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    remove , transfer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X