-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ====='''<font color="red">/'æbət/</font>'''=========='''<font color="red">/'æbət/</font>'''=====Dòng 11: Dòng 9: =====( Thiên chúa giáo) cha trưởng tu viện==========( Thiên chúa giáo) cha trưởng tu viện=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====A man who is the head of an abbey of monks.=====- - =====Abbotship n.[OE abbod f. eccl.L abbas -atis f. Gk abbas father f. Aram. 'abba]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=abbotabbot]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[rector]] , [[archabbot]] , [[abbot-general]] , [[friar]] , [[monk]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ