-
(Khác biệt giữa các bản)(Redirecting to Hesitate)
Dòng 1: Dòng 1: + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[skeptical]] , [[unsure]] , [[irresolute]] , [[uncertain]] , [[delaying]] , [[wavering]] , [[dawdling]]11:22, ngày 31 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ