• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Giọng the thé (đàn ông)=====
    +
    =====Giọng the thé (đàn ông), giọng gió=====
    ::[[in]] [[falsetto]]; [[in]] [[a]] [[falsetto]] [[tone]]
    ::[[in]] [[falsetto]]; [[in]] [[a]] [[falsetto]] [[tone]]
    ::với giọng the thé (thường) giả vờ bực tức
    ::với giọng the thé (thường) giả vờ bực tức
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Oxford===
    === Oxford===
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====A singer using this method. [It., dimin. of falsoFALSE]=====
    =====A singer using this method. [It., dimin. of falsoFALSE]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    14:43, ngày 10 tháng 2 năm 2009

    /fɔ:l'setou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giọng the thé (đàn ông), giọng gió
    in falsetto; in a falsetto tone
    với giọng the thé (thường) giả vờ bực tức
    Người đàn ông có giọng the thé

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -os) 1 a method of voice production used by malesingers, esp. tenors, to sing notes higher than their normalrange.
    A singer using this method. [It., dimin. of falsoFALSE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X