• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====hai phần=====
    +
    =====hai phần, hai nhánh=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hai bên=====
    =====hai bên=====

    05:48, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /bai´pa:tait/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thực vật học) chia đôi (lá)
    (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...)
    Tay đôi, song phương

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hai phần, hai nhánh

    Kỹ thuật chung

    hai bên
    Tham khảo

    Kinh tế

    có hai phần (văn kiện, giao kèo ...)
    song phương
    tay đôi

    Oxford

    Adj.
    Consisting of two parts.
    Shared by or involving twoparties.
    Law (of a contract, treaty, etc.) drawn up in twocorresponding parts or between two parties. [L bipartitus f.bipartire (as BI-, partire PART)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X