• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bị mờ===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bị ẩm===== == Từ điể...)
    Dòng 40: Dòng 40:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=damped damped] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=damped damped] : Chlorine Online
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    08:10, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bị mờ

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    bị ẩm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đã thấm nước

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bị suy giảm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị tắt dần
    giảm
    damped oscillatory motion
    dao động có giảm chấn
    damped system
    hệ (thống) suy giảm
    ẩm

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X