• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(vật lý ) hạt nhỏ=====
     +
    {|align="right"
    {|align="right"
    | __TOC__
    | __TOC__
    Dòng 28: Dòng 31:
    =====A small grain. [LL granulum, dimin. of L granum grain]=====
    =====A small grain. [LL granulum, dimin. of L granum grain]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    11:53, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /´grænju:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hột nhỏ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) hạt nhỏ

    Xây dựng

    hạt (nhỏ)

    Kỹ thuật chung

    hạt nhỏ

    Kinh tế

    bột nhỏ
    tấm
    viên
    potato granule
    viên bột khoai tây
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A small grain. [LL granulum, dimin. of L granum grain]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X