• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====(nghĩa xấu) lừng danh, khét tiếng===== ::this old man is notoriously miserly ::ông già này khét ti...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(nghĩa xấu) lừng danh, khét tiếng=====
    =====(nghĩa xấu) lừng danh, khét tiếng=====
    -
    ::[[this]] [[old]] [[man]] [[is]] [[notoriously]] [[miserly]]
    +
    ::[[this]] [[old]] [[man]] [[is]] [] [[miserly]]
    ::ông già này khét tiếng là bủn xỉn
    ::ông già này khét tiếng là bủn xỉn
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [notoriously][nou't:riəsli]

    17:49, ngày 21 tháng 3 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    (nghĩa xấu) lừng danh, khét tiếng
    this old man is [] miserly
    ông già này khét tiếng là bủn xỉn

    [notoriously][nou't:riəsli]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X