• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Cái kìm=====
    =====Cái kìm=====
    -
    ======Snap Ring Plier: kìm mở phanh; kềm mở phe======
    +
    ::[[Snap]] [[Ring]] [[Plier]]
    -
    ======Locking Plier: kìm chết; kềm chết======
    +
    :: kìm mở phanh; kềm mở phe
     +
    ::[[Locking]] [[Plier]
     +
    :: kìm chết; kềm chết
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    16:28, ngày 23 tháng 3 năm 2009

    /´plaiəz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Cái kìm
    Snap Ring Plier
    kìm mở phanh; kềm mở phe
    Locking [[Plier]
    kìm chết; kềm chết

    Chuyên ngành

    Ô tô

    kìm có răng

    Kỹ thuật chung

    cái cạp
    cái cặp
    kềm
    kìm
    dụng cụ

    Oxford

    N.pl.
    Pincers with parallel flat usu. serrated surfaces forholding small objects, bending wire, etc. [(dial.) ply bend(as PLIABLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X