• /´lɔkiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khoá, chốt
    Sự điều khiển cửa âu

    Chuyên ngành

    Điện

    việc khóa

    Kỹ thuật chung

    cái chặn
    sự bám sát
    sự chắn
    locking of dislocation
    sự chặn lệch mạng
    sự chặn
    locking of dislocation
    sự chặn lệch mạng
    sự chẹn
    sự chốt
    sự khóa
    automatic locking
    sự khóa tự động
    bayonet locking
    sự khóa có chốt cài
    central locking
    sự khóa tập trung
    hydraulic locking
    sự khóa thủy lực
    keyboard locking
    sự khóa bàn phím
    mode locking
    sự khóa kiểu (laze)
    page locking
    sự khóa trang
    phase locking
    sự khóa pha
    route locking
    sự khóa tuyến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X