• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:20, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´fiksiti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´fiksiti</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự cố định, sự bất động=====
    =====Sự cố định, sự bất động=====
    - 
    =====Sự chăm chú=====
    =====Sự chăm chú=====
    ::[[fixity]] [[of]] [[look]]
    ::[[fixity]] [[of]] [[look]]
    ::cái nhìn chăm chú
    ::cái nhìn chăm chú
    - 
    =====Tính ổn định, tính thường trực=====
    =====Tính ổn định, tính thường trực=====
    - 
    =====(vật lý) tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên)=====
    =====(vật lý) tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====sự ngàm chặt=====
    =====sự ngàm chặt=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A fixed state.=====
     
    - 
    -
    =====Stability; permanence. [obs. fixfixed: see FIX]=====
     

    Hiện nay

    /´fiksiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cố định, sự bất động
    Sự chăm chú
    fixity of look
    cái nhìn chăm chú
    Tính ổn định, tính thường trực
    (vật lý) tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự ngàm chặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X