• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bị mờ=====
    -
    =====bị mờ=====
    +
    -
     
    +
    == Vật lý==
    == Vật lý==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bị ẩm=====
    -
    =====bị ẩm=====
    +
    -
     
    +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đã thấm nước=====
    -
    =====đã thấm nước=====
    +
    -
     
    +
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bị suy giảm=====
    -
    =====bị suy giảm=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bị tắt dần=====
    -
    =====bị tắt dần=====
    +
    =====giảm=====
    -
     
    +
    -
    =====giảm=====
    +
    ::[[damped]] [[oscillatory]] [[motion]]
    ::[[damped]] [[oscillatory]] [[motion]]
    ::dao động có giảm chấn
    ::dao động có giảm chấn
    ::[[damped]] [[system]]
    ::[[damped]] [[system]]
    ::hệ (thống) suy giảm
    ::hệ (thống) suy giảm
    -
    =====ẩm=====
    +
    =====ẩm=====
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=damped damped] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=damped&submit=Search damped] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=damped damped] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +

    15:20, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    bị mờ

    Vật lý

    bị ẩm

    Xây dựng

    đã thấm nước

    Điện lạnh

    bị suy giảm

    Kỹ thuật chung

    bị tắt dần
    giảm
    damped oscillatory motion
    dao động có giảm chấn
    damped system
    hệ (thống) suy giảm
    ẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X