-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">blɔb</font>'''/==========/'''<font color="red">blɔb</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Giọt nước==========Giọt nước=====- =====Viên tròn==========Viên tròn=====- =====Đốm màu==========Đốm màu=====- =====(thể dục,thể thao) điểm không ( crikê)==========(thể dục,thể thao) điểm không ( crikê)=====::[[on]] [[the]] [[blob]]::[[on]] [[the]] [[blob]]::(từ lóng) bằng miệng, vấn đáp::(từ lóng) bằng miệng, vấn đáp- == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Binary Large Object=====- =====Binary Large Object=====+ - + ''Giải thích VN'': Là kiểu dữ liệu của một cột trong bảng RDBMS, có thể lưu ảnh lớn hoặc dữ liệu văn bảng như những thuộc tính.''Giải thích VN'': Là kiểu dữ liệu của một cột trong bảng RDBMS, có thể lưu ảnh lớn hoặc dữ liệu văn bảng như những thuộc tính.- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- *[http://foldoc.org/?query=blob blob] : Foldoc+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Gob, gobbet, globule, drop, droplet, bit, gout, lump, dab,Colloq glob, Chiefly US and Canadian smidgen or smidgin:There's a blob of jelly on your tie.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A small roundish mass; a drop of matter.=====+ - + - =====A drop ofliquid.=====+ - + - =====A spot of colour.=====+ - + - =====Cricket sl. a score of 0.[imit.: cf. BLEB]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ