• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:34, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´lækteit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´lækteit</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(hoá học) lactat=====
    =====(hoá học) lactat=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa=====
    =====Tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V_ed: [[lactated]]
    *V_ed: [[lactated]]
    * V_ing:[[lactating]]
    * V_ing:[[lactating]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====lactat=====
    +
    =====lactat=====
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lactate lactate] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´lækteit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) lactat

    Nội động từ

    Tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    lactat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X