-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sinh tố, vitamin (một trong nhiều chất hữu cơ có trong những thức ăn, cần thiết cho ...)
So với sau →01:24, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Oxford
N.
Any of a group of organic compounds essential in smallamounts for many living organisms to maintain normal health anddevelopment.
Vitamin A = RETINOL. vitamin B complex (or Bvitamins) any of a group of vitamins which, although notchemically related, are often found together in the same foods.vitamin B[1] = THIAMINE. vitamin B[2] = RIBOFLAVIN. vitaminB[6] = PYRIDOXINE. vitamin B[12] = CYANOCOBALAMIN. vitamin C =ASCORBIC ACID. vitamin D any of a group of vitamins found inliver and fish oils, essential for the absorption of calcium andthe prevention of rickets in children and osteomalacia inadults. vitamin D[2] = CALCIFEROL. vitamin D[3] =CHOLECALCIFEROL. vitamin E = TOCOPHEROL. vitamin K any of agroup of vitamins found mainly in green leaves and essential forthe blood-clotting process. vitamin K[1] = PHYLLOQUINONE.vitamin K[2] = MENAQUINONE. vitamin M esp. US = FOLIC ACID.[orig. vitamine f. L vita life + AMINE, because orig. thoughtto contain an amino acid]
Tham khảo chung
- vitamin : National Weather Service
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ