• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´straikə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´straikə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người phụ thợ rèn=====
    =====Người phụ thợ rèn=====
    - 
    =====Búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ)=====
    =====Búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ)=====
    - 
    =====Cái bật lửa=====
    =====Cái bật lửa=====
    - 
    =====Người đánh, vật đánh=====
    =====Người đánh, vật đánh=====
    - 
    =====Công nhân bãi công, công nhân đình công=====
    =====Công nhân bãi công, công nhân đình công=====
    - 
    =====(thể dục thể thao) tiền đạo (trong bóng đá); người cầm chày đứng đối diện với chỗ ném bóng (trong cricket)=====
    =====(thể dục thể thao) tiền đạo (trong bóng đá); người cầm chày đứng đối diện với chỗ ném bóng (trong cricket)=====
    - 
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) viên hầu cận (cho một sĩ quan)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) viên hầu cận (cho một sĩ quan)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====cơ cấu nối ngắt (ly hợp)=====
    +
    =====cơ cấu nối ngắt (ly hợp)=====
    -
     
    +
    =====thợ rèn phụ=====
    =====thợ rèn phụ=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====dầu búa (đóng cộc)=====
    +
    =====dầu búa (đóng cộc)=====
    -
     
    +
    =====đầu búa (đóng cột)=====
    =====đầu búa (đóng cột)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====búa gỗ=====
    =====búa gỗ=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====người đình công=====
    +
    =====người đình công=====
    -
     
    +
    =====thợ bãi công=====
    =====thợ bãi công=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=striker striker] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A person or thing that strikes.=====
     
    - 
    -
    =====An employee on strike.3 Sport the player who is to strike, or who is to be the next tostrike, the ball.=====
     
    - 
    -
    =====Football an attacking player positionedwell forward in order to score goals.=====
     
    -
    =====A device striking theprimer in a gun.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    21:40, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /´straikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người phụ thợ rèn
    Búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ)
    Cái bật lửa
    Người đánh, vật đánh
    Công nhân bãi công, công nhân đình công
    (thể dục thể thao) tiền đạo (trong bóng đá); người cầm chày đứng đối diện với chỗ ném bóng (trong cricket)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) viên hầu cận (cho một sĩ quan)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cơ cấu nối ngắt (ly hợp)
    thợ rèn phụ

    Xây dựng

    dầu búa (đóng cộc)
    đầu búa (đóng cột)

    Kỹ thuật chung

    búa gỗ

    Kinh tế

    người đình công
    thợ bãi công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X